WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
BÁNH MÌ HẤP
🌟
BÁNH MÌ HẤP
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
호빵
Danh từ
1
속에 팥 등을 넣고 만들어 김에 쪄서 익힌 빵.
1
BÁNH MÌ HẤP
: Bánh mì trong có nhân đậu, được hấp chín bằng hơi.